Có 2 kết quả:

职级 zhí jí ㄓˊ ㄐㄧˊ職級 zhí jí ㄓˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (job) position
(2) level
(3) grade
(4) rank

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (job) position
(2) level
(3) grade
(4) rank

Bình luận 0